She put on her pyjamas.
Dịch: Cô ấy mặc bộ đồ ngủ của mình.
He wore striped pyjamas.
Dịch: Anh ấy mặc bộ đồ ngủ sọc.
đồ ngủ
đồ ngủ ban đêm
thuộc về đồ ngủ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
chính, lớn, quan trọng
cam kết hoàn trả
người sành ăn
mất thời gian của nhau
Áo ngủ
trường đại học luật
Thiết kế giao diện người dùng
tuyệt vời