The performance was superb!
Dịch: Buổi biểu diễn thật tuyệt vời!
She has a superb talent for music.
Dịch: Cô ấy có tài năng âm nhạc tuyệt vời.
Thể thao cột (pole sport) là một môn thể thao biểu diễn, nơi người tham gia thực hiện các động tác và điệu nhảy trên một cột đứng.