The banner waved in the wind.
Dịch: Biểu ngữ bay trong gió.
She raised the banner high at the rally.
Dịch: Cô ấy giơ biểu ngữ cao tại buổi biểu tình.
The banner displayed the event's name.
Dịch: Biểu ngữ hiển thị tên sự kiện.
cờ
biểu tượng
cờ nhỏ
người cầm cờ
để làm biểu ngữ
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
làn da sáng màu
Ẩm thực Pháp
thông minh hóa
bữa ăn nhanh
chiến dịch giải cứu
trứng đen
cải thiện sự tự tin
nhà thầu xây dựng