His theory was discredited by new evidence.
Dịch: Lý thuyết của anh ấy đã bị mất uy tín bởi bằng chứng mới.
The witness was completely discredited.
Dịch: Nhân chứng đã hoàn toàn bị mất uy tín.
Bị mất mặt
Bị vạch trần
sự mất uy tín
làm mất uy tín
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bảo tồn nghiên cứu
kịch nghệ
hợp đồng bảo hành
nói vòng vo, nói lảng tránh
dân số thấp
Viện kinh tế
tài khoản tiền gửi
tổ hợp tên lửa Patriot