The lawyer disproved the witness's testimony.
Dịch: Luật sư đã bác bỏ lời khai của nhân chứng.
Scientists disproved the old theory.
Dịch: Các nhà khoa học đã bác bỏ giả thuyết cũ.
giai đoạn thời tiết ấm áp, dễ chịu, thường xảy ra sau một đợt thời tiết khắc nghiệt
Người có tầm nhìn xa, một người có khả năng tưởng tượng và dự đoán tương lai.