The politician was embroiled in controversy after the scandal broke.
Dịch: Chính trị gia đó đã bị cuốn vào tranh cãi sau khi vụ bê bối nổ ra.
The company is currently embroiled in a major controversy over its environmental policies.
Dịch: Công ty hiện đang vướng vào một tranh cãi lớn về các chính sách môi trường của mình.
nhóm sinh viên có thành tích tốt nhất
Âm nhạc của các nền văn hóa nhỏ, thường không phổ biến rộng rãi, phản ánh phong cách và giá trị riêng của nhóm đó.