An effective response to the crisis is needed.
Dịch: Cần có một phản hồi hiệu quả đối với cuộc khủng hoảng này.
The government has not yet given an effective response.
Dịch: Chính phủ vẫn chưa đưa ra một biện pháp ứng phó hữu hiệu.
Phản ứng thành công
Trả lời hiệu quả
hiệu quả
tính hiệu quả
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tiệc buffet
quản lý việc nấu nướng
phim hoạt hình
Mang củi trở lại rừng
Đào tạo thực hành
cây cảnh
vượt quá mức
Mẫu, tấm gương