The eagle is soaring high in the sky.
Dịch: Con đại bàng đang bay vút lên trên bầu trời.
The stock prices are soaring after the announcement.
Dịch: Giá cổ phiếu đang tăng vọt sau thông báo.
leo lên
nâng lên
sự bay vút
vút lên
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Nghề nghiệp
kế hoạch tập luyện
Di sản lịch sử
tiêu thụ vừa phải
sự hợp tác nghệ thuật
chủ nghĩa vị lợi
dịch vụ chuyên biệt
Thước đo chính xác dùng để đo lường nhỏ, thường gắn vào thiết bị đo hoặc máy móc