The engineer used a vernier to measure the dimensions precisely.
Dịch: Kỹ sư sử dụng thước vernier để đo kích thước chính xác.
The caliper has a vernier for accurate readings.
Dịch: Thước cặp có thước vernier để đọc số chính xác.
thước đo vernier
thước cặp vernier
thước vernier
dựa trên vernier
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tình cảm tốt, thiện chí
trẻ em nghèo
đội
bánh chuối
Nhịp chân
dừng lại
Sinh học tế bào
Quá muộn