Adverse weather conditions.
Dịch: Điều kiện thời tiết bất lợi.
The drug had several adverse side effects.
Dịch: Thuốc có một vài tác dụng phụ có hại.
Không thuận lợi
Tiêu cực
Thù địch
Một cách bất lợi
Nghịch cảnh
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Nhà trà
kéo, lôi
bảng lịch trình
cơ quan
Bản thiết kế mặt bằng
Sự ủi (quần áo)
sản xuất trang phục
bộ slide