Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Adversity"

noun phrase
Adversity in old age
/ədˈvɜːrsəti ɪn oʊld eɪdʒ/

Những khó khăn, nghịch cảnh trong tuổi già

verb
triumphing over adversity
/ˈtraɪʌmfɪŋ ˈoʊvər ædˈvɜːrsəti/

Chiến thắng nghịch cảnh

verb phrase
experience adversity
/ɪkˈspɪəriəns ædˈvɜːrsəti/

trải qua nghịch cảnh, trải nghiệm gian khổ

noun
early adversity
/ˈɜːrli ədˈvɜːrsəti/

những khó khăn, nghịch cảnh sớm trong đời

verb
face adversity
/feɪs ædˈvɜːrsəti/

đối mặt với nghịch cảnh

verb
deal with adversity
/diːl wɪð ædˈvɜːrsɪti/

đương đầu với nghịch cảnh

verb
overcome adversity
/ˌoʊvərˈkʌm ædˈvɜːrsəti/

vượt qua nghịch cảnh

adjective phrase
Beautiful despite adversity
N/A

Vẻ đẹp vượt lên nghịch cảnh

noun
adversity
/ædˈvɜr.sɪ.ti/

sự khó khăn, nghịch cảnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY