The smell of chemicals encompasses the entire workshop.
Dịch: Mùi hóa chất bao trùm cả xưởng.
Dust encompassed the entire workshop after the explosion.
Dịch: Bụi bao trùm cả xưởng sau vụ nổ.
Che phủ toàn bộ xưởng
Bao quanh toàn bộ xưởng
bao trùm
sự bao trùm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cơ sở kinh doanh hợp pháp
lệnh tạm giam
Đi ngược lại các nguyên tắc
hệ thống làm việc linh hoạt
sở giao dịch tài chính
Thiết bị y tế
Kiểm soát tắc nghẽn
cuộc sống ổn định