noun
discovery by family
sự phát hiện do gia đình thực hiện
verb
recover work rhythm
lấy lại nhịp độ công việc
noun
Internet addiction recovery
/ˈɪntərˌnɛt əˈdɪkʃən rɪˈkʌvəri/ Sự phục hồi khỏi nghiện Internet
noun
Mortality discovery
Khám phá về tỷ lệ tử vong
verb
discover skeletal remains
/dɪˈskʌvər ˈskelɪtl rɪˈmeɪnz/ phát hiện bộ xương