The magnification of the image was impressive.
Dịch: Sự phóng đại của hình ảnh thật ấn tượng.
He used a magnification tool to examine the details.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một công cụ phóng đại để kiểm tra các chi tiết.
sự mở rộng
sự khuếch đại
kính lúp
phóng đại
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
ý tưởng tự sát
thị trường màu mỡ
sự nhồi máu, cơn nhồi máu (thường liên quan đến tim hoặc não)
nói chuyện ngu ngốc
v&361; l&7921;c gian l&7853;n
phụ cấp ngoài lương
cơ quan thực thi pháp luật địa phương
bề mặt được lát gạch