The audience roared with laughter at the comedian's jokes.
Dịch: Khán giả cười phá lên trước những câu chuyện cười của diễn viên hài.
We roared with laughter when we saw him trip.
Dịch: Chúng tôi cười lăn lộn khi thấy anh ấy vấp ngã.
bật cười
cười ha hả
tiếng cười lớn
cười lớn
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
đường huyết
Hoàn Châu Cách Cách
đạt được chất lượng
Vòng loại Olympic
Đôi vợ chồng trẻ
Viêm thể mi trước
khoản chi tiêu vốn đáng kể
khớp cổ chân