I love playing cards with my friends.
Dịch: Tôi thích chơi bài tây với bạn bè.
Playing cards is a popular pastime.
Dịch: Chơi bài tây là một sở thích phổ biến.
We spent the evening playing cards.
Dịch: Chúng tôi đã dành buổi tối để chơi bài tây.
bộ bài
lá bài
bài chơi
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
mất kiểm soát
bị ô uế, bị nhiễm bẩn
người yêu thời thơ ấu
mối lo ngại trực tuyến
thiếu sức sống
Tiết kiệm năng lượng
bám chặt, giữ chặt
Lượt đi (trong một giải đấu)