The water in the river is tainted by industrial waste.
Dịch: Nước trong sông bị ô uế bởi chất thải công nghiệp.
His reputation was tainted by the scandal.
Dịch: Danh tiếng của anh ấy bị ảnh hưởng bởi vụ bê bối.
bị ô nhiễm
bị ô uế
sự ô uế
làm ô uế
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sự kiêu ngạo, thái độ kiêu căng
hãng vận chuyển quốc tế
một giây
chỗ đậu (tàu, xe)
chính sách tài khóa
bánh bao nhân thịt
học thuộc lòng
Câu chuyện lịch sử