The weather is promising for our picnic.
Dịch: Thời tiết hứa hẹn cho buổi dã ngoại của chúng ta.
She is a promising young pianist.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ piano trẻ đầy triển vọng.
đầy hy vọng
khuyến khích
hứa
lời hứa
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
hộp đựng sản phẩm từ sữa
Sự phức tạp, sự rắc rối
Sinh viên chuyên ngành Vật lý
người chơi cờ vua tài ba
điểm kiểm soát
bài toán
mùa gió mùa
Bạn có hiểu không