He is under a lot of psychological pressure at work.
Dịch: Anh ấy đang chịu rất nhiều áp lực tâm lý trong công việc.
Psychological pressure can lead to depression.
Dịch: Áp lực tâm lý có thể dẫn đến trầm cảm.
Căng thẳng tinh thần
Áp lực cảm xúc
thuộc về tâm lý
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Hóa đơn điện tử
nghi thức xã hội
bột ngô
an ninh liên hoan phim
kháng nguyên đặc hiệu mô
cây trồng thương phẩm
củng cố, tăng cường
sự chín