The government is fortifying the city's defenses.
Dịch: Chính phủ đang củng cố phòng thủ của thành phố.
This diet includes fortifying nutrients for better health.
Dịch: Chế độ ăn này bao gồm các chất dinh dưỡng bổ sung cho sức khỏe tốt hơn.
củng cố
tăng cường
công sự
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thời gian dự kiến
mối quan tâm chính
thẻ thời gian (dùng để ghi chép thời gian làm việc)
tài chính giáo dục
nhiệm vụ, trách nhiệm
dạng sóng
nhạc gây buồn
tàu bị hỏng