She is a style icon for many young women.
Dịch: Cô ấy là một biểu tượng thời trang cho nhiều phụ nữ trẻ.
He became a style icon in the 1960s.
Dịch: Ông ấy đã trở thành một biểu tượng thời trang vào những năm 1960.
biểu tượng thời trang
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
thu thập tiền
ngò tây
khai gian tuổi
công nghệ chăm sóc sức khỏe
Thu hút khách hàng
Mái tóc tạo kiểu
Sự kiện đáng chú ý
động, năng động