He is the former chairman of the company.
Dịch: Ông ấy là cựu chủ tịch của công ty.
The former chairman's policies are still in effect.
Dịch: Các chính sách của cựu chủ tịch vẫn còn hiệu lực.
cựu chủ tịch
chủ tịch tiền nhiệm
chủ tịch
23/07/2025
/ləˈvæn/
Chuẩn bị cá
ban nhạc nữ
sàn nhà, tầng
sự không chung thủy
không tinh khiết, ô uế
người thích phiêu lưu
Trung tâm y tế công cộng
Nguy cơ té ngã