The attendees listened attentively to the speaker.
Dịch: Những người tham dự lắng nghe diễn giả một cách chăm chú.
The number of attendees exceeded our expectations.
Dịch: Số lượng người tham dự vượt quá mong đợi của chúng tôi.
người tham gia
khách mời
tham dự
sự tham dự
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bảng điều khiển
rùng mình
các bài tập linh hoạt
Đèn pha
lãi cắt cổ
thực hành
cháo nghêu
Chi tiêu cá nhân