The attendees listened attentively to the speaker.
Dịch: Những người tham dự lắng nghe diễn giả một cách chăm chú.
The number of attendees exceeded our expectations.
Dịch: Số lượng người tham dự vượt quá mong đợi của chúng tôi.
Việc xác định hoặc lập kế hoạch thời gian cho một hoạt động hoặc dự án
Hình thức quan hệ không độc quyền mà ở đó tất cả các bên liên quan đều đồng ý tham gia vào nhiều mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục cùng một lúc.