Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fitting"

noun
form-fitting t-shirt
/fɔːrm fɪtɪŋ tiːʃɜːrt/

áo thun ôm sát

noun
fitting exercise
/ˈfɪtɪŋ ˈeksərsaɪz/

bài tập phù hợp

adjective
form-fitting clothes
/ˈfɔːrmˌfɪtɪŋ kloʊðz/

quần áo bó sát

verb phrase
favor loose-fitting clothes
/ˈfeɪvər ˈluːs ˈfɪtɪŋ kloʊðz/

chuộng đồ rộng

noun
loose-fitting shirt
/luːs fɪtɪŋ ʃɜːrt/

áo phom rộng

phrase
more fitting for me
/mɔːr ˈfɪtɪŋ fɔːr miː/

phù hợp với tôi hơn

adjective
loose-fitting
/ˈluːs ˈfɪtɪŋ/

kín rộng, lỏng lẻo, không vừa chặt

noun
ill-fitting role
/ˈɪlˌfɪtɪŋ roʊl/

vai trò không phù hợp

noun
form-fitting dress
/fɔːrm ˈfɪtɪŋ drɛs/

váy ôm sát

noun/adjective
fitting
/ˈfɪtɪŋ/

sự lắp ráp; sự phù hợp

noun
fitting room
/ˈfɪtɪŋ ruːm/

phòng thử đồ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY