Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Blank"

noun
blankets
/ˈblæŋkɪts/

chăn, mền

noun
Textured blanket
/ˈtɛkstʃərd ˈblæŋkɪt/

Chăn có họa tiết nổi

noun
Quilted blanket
/ˈkwɪltɪd ˈblæŋkɪt/

Chăn bông chần

noun
Embroidered blanket
/ɪmˈbrɔɪdəd ˈblæŋkɪt/

Chiếc đệm trắng với họa tiết chìm nhã nhặn

verb
sit blankly
/sɪt ˈblæŋkli/

ngồi thất thần

noun
blank eyes
/blæŋk aɪz/

đôi mắt trống rỗng, không có cảm xúc hoặc ý thức rõ ràng

noun
fire retardant blanket
/faɪər rɪˈtɑːrdənt ˈblæŋkɪt/

chăn chống cháy

noun
afghan blanket
/ˈæf.ɡən ˈblæŋ.kɪt/

chăn len Afghanistan

noun
flame blanket
/fleɪm ˈblæŋkɪt/

chăn lửa

noun
fire blanket
/faɪər ˈblæŋkɪt/

mền chống cháy

noun
blanket
/ˈblæŋ.kɪt/

mền, chăn

verb
fill in the blank
/fɪl ɪn ðə blæŋk/

Điền vào chỗ trống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY