verb phrase
Reduce the risk of dehydration in children
/rɪˈdjuː ðə rɪsk ɒv diːhaɪˈdreɪʃən ɪn ˈtʃɪldrən/ giảm nguy cơ mất nước ở trẻ
verb phrase
increase the risk of acne
/ɪnˈkriːs ðə rɪsk ʌv ˈækni/ tăng nguy cơ mụn
noun
mortality reminder
/ˌmɔːrˈtælɪti rɪˈmaɪndər/ Thông báo hoặc nhắc nhở về khả năng tử vong hoặc nguy cơ tử vong
noun
case-control study
Nghiên cứu so sánh nhóm bệnh nhân mắc bệnh với nhóm không mắc bệnh để xác định các yếu tố nguy cơ.