Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hip"

noun
hip hop culture
/ˈhɪp hɒp ˈkʌltʃər/

văn hóa hip hop

noun
ALLDAY PROJECT
/ˈɔːldeɪ ˈprɒdʒekt/

ALLDAY PROJECT mang đến 1 ca khúc Hip-hop ấn tượng

noun
Seductive hip sway
/sɪˈdʌktɪv hɪp sweɪ/

Sự lắc hông quyến rũ

Noun phrase
Extremely hot 7-second hip shake
/ˈsɛvən sɛkənd hɪp ʃeɪk/

7s lắc hông khét lẹt

noun
hip-hop music
/ˈhɪp hɒp ˈmjuːzɪk/

nhạc hip-hop

noun
hippie style
/ˈhɪpi staɪl/

phong cách hippie

noun
ample hips
/ˈæmpəl hɪps/

hông nở nang

noun
wide hips
/waɪd hɪps/

hông rộng

noun
Bust, waist, and hips ratio
/bʌst, weɪst, ænd hɪps ˈreɪʃiːoʊ/

Vòng 3 càng tròn

noun
curvy hips
/ˈkɜːrvi hɪps/

sở hữu mông cong

noun
hip-hop mogul
/ˈhɪp hɒp ˈmoʊɡəl/

ông trùm hip-hop

noun
one hip
/hɪp/

một bên hông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY