ALLDAY PROJECT mang đến 1 ca khúc Hip-hop ấn tượng
noun
Seductive hip sway
/sɪˈdʌktɪv hɪp sweɪ/
Sự lắc hông quyến rũ
Noun phrase
Extremely hot 7-second hip shake
/ˈsɛvən sɛkənd hɪp ʃeɪk/
7s lắc hông khét lẹt
noun
hip-hop music
/ˈhɪp hɒp ˈmjuːzɪk/
nhạc hip-hop
noun
hippie style
/ˈhɪpi staɪl/
phong cách hippie
noun
ample hips
/ˈæmpəl hɪps/
hông nở nang
noun
wide hips
/waɪd hɪps/
hông rộng
noun
Bust, waist, and hips ratio
/bʌst, weɪst, ænd hɪps ˈreɪʃiːoʊ/
Vòng 3 càng tròn
noun
curvy hips
/ˈkɜːrvi hɪps/
sở hữu mông cong
noun
hip-hop mogul
/ˈhɪp hɒp ˈmoʊɡəl/
ông trùm hip-hop
noun
one hip
/hɪp/
một bên hông
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương