The artist drew a zigzag line across the paper.
Dịch: Nghệ sĩ vẽ một đường zigzag trên giấy.
The mountain path is marked with a zigzag line to prevent erosion.
Dịch: Con đường núi được đánh dấu bằng một đường zigzag để ngăn chặn xói mòn.
đường uốn lượn
đường sóng
đường zigzag
đang uốn lượn theo hình zigzag
27/09/2025
/læp/
vật nổ
mạng lưới ngân hàng
cơn ho không có đờm
chuẩn bị gần như xong
Rối loạn khúc xạ
mương, hào
liên
sự kiện chính thức