The youth group organized a fundraising event.
Dịch: Nhóm thanh niên đã tổ chức một sự kiện gây quỹ.
She is an active member of her local youth group.
Dịch: Cô ấy là một thành viên tích cực của đoàn thanh niên tại địa phương.
tổ chức thanh niên
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
toán học ứng dụng
tin tức giải trí
cạo, gạt, vét
lưới điện
chủ động giải quyết
cuộc họp mặt trong kỳ nghỉ
Giai đoạn chiến tranh
Tránh nóng