My younger brother is very talented.
Dịch: Em trai tôi rất tài năng.
I often play video games with my younger brother.
Dịch: Tôi thường chơi game với em trai.
He is the younger brother in the family.
Dịch: Cậu ấy là em trai trong gia đình.
em ruột
em trai
anh em
27/09/2025
/læp/
Đi lang thang, đi loanh quanh; nói lan man, không có trọng tâm.
người quản lý học thuật
món canh huyết
chất nhũ hóa
Khoa học sự sống
vòi nước điều chỉnh được
đường thốt nốt
người nhận