I practice yoga every morning.
Dịch: Tôi tập yoga mỗi sáng.
Yoga helps improve flexibility.
Dịch: Yoga giúp cải thiện độ linh hoạt.
She joined a yoga class last week.
Dịch: Cô ấy đã tham gia một lớp yoga tuần trước.
T поза
Thiền định
Kéo dãn
Người tập yoga
Tập yoga
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cơ sở, nền tảng
Sự co thắt mạch máu
một loại thuật toán mã hóa sử dụng để bảo vệ thông tin
nước bọt
Tuân thủ hệ thống
Sao Bắc Đẩu
người sống dựa, người ăn bám
chảy máu khi quan hệ