Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "y học cổ truyền"

noun
traditional indian medicine
/trəˈdɪʃənəl ˈɪndiən ˈmɛdɪsɪn/

Y học cổ truyền Ấn Độ

noun
herbal medicine
/ˈhɜːrbəl ˈmɛdɪsɪn/

Y học cổ truyền từ thảo mộc

noun
neem
/niːm/

cây neem (một loại cây thuộc họ xoan, có lá và vỏ thường được dùng trong y học cổ truyền)

noun
bacopa
/bəˈkoʊ.pə/

Bacopa (cây thuốc bắc) là một loại thảo dược có nguồn gốc từ Ấn Độ, thường được sử dụng trong y học cổ truyền để cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức.

noun
ayurveda
/ˌɑː.jʊrˈveɪ.də/

Y học cổ truyền Ấn Độ, hệ thống điều trị bệnh dựa trên cân bằng giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần.

noun
Traditional Chinese Medicine
/trəˈdɪʃənl ˈʧaɪniːz ˈmɛdɪsɪn/

Y học cổ truyền Trung Quốc

noun
Traditional medicine of the Ministry of Public Security
/trəˈdɪʃənl ˈmɛdɪsɪn ʌv ðə ˈmɪnɪstri ʌv ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərɪti/

Y học cổ truyền của Bộ Công an

noun
traditional medicine doctor
/trəˈdɪʃənl ˈmɛdɪsən ˈdɒktər/

Bác sĩ y học cổ truyền

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY