He wore a colorful wristband at the festival.
Dịch: Anh ấy đã đeo một vòng tay đầy màu sắc trong lễ hội.
The wristband is used to track fitness activities.
Dịch: Vòng tay được sử dụng để theo dõi các hoạt động thể chất.
dây
vòng đeo tay
đeo dây
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
cuộc sống chân chính
nộp bài tập về nhà
chất lượng giáo dục
Hồ Gươm
khoe dáng
Nền tảng Zalo
bị hư hại, bị tổn thương
miễn cưỡng, không muốn