Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "worse"

idiom
the longer you wait, the worse it gets
ðə ˈlɔːŋɡər juː weɪt, ðə wɜːrs ɪt ɡɛts

Càng chờ đợi lâu, mọi thứ càng trở nên tồi tệ hơn

noun
worsening quality
/ˈwɜːrsənɪŋ ˈkwɒləti/

chất lượng ngày càng kém

noun
worsening condition
/ˈwɜːrsənɪŋ kənˈdɪʃən/

tình trạng diễn biến nặng

noun
worsening
/ˈwɜːrsənɪŋ/

sự xấu đi

verb
worsen
/ˈwɜːrsən/

trở nên tồi tệ hơn

verb
getting worse
/ˈɡɛtɪŋ wɜːrs/

Càng trở nên tồi tệ hơn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY