He bought a new pair of work pants for the construction site.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc quần làm việc mới cho công trường.
Workers often wear durable work pants to ensure safety.
Dịch: Công nhân thường mặc quần làm việc bền để đảm bảo an toàn.
quần công trường
quần đồ làm việc
đồ làm việc
liên quan đến công việc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
the manner or way in which something is done or happens
con đường diễn xuất
sự sửa đổi chính sách
thông tin đầy đủ, chi tiết
chiếm cờ
sự chán nản
xu hướng ăn kiêng
số tiền hợp đồng