His work commitment is admirable.
Dịch: Cam kết công việc của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
She showed great work commitment during the project.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự cam kết công việc lớn trong suốt dự án.
Chính tả ngắt dòng, hay ngắt chữ trong văn bản để phù hợp với định dạng hoặc để tránh chia tách từ sai cách.