The orchestra has a beautiful woodwind section.
Dịch: Dàn nhạc có một phần nhạc cụ hơi gỗ rất đẹp.
He plays several woodwind instruments, including the clarinet and flute.
Dịch: Anh ấy chơi nhiều nhạc cụ hơi gỗ, bao gồm kèn clarinet và sáo.
nhạc cụ hơi gỗ
nhạc cụ có lưỡi gà
chơi nhạc cụ hơi gỗ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
quan hệ chính phủ
trái tim động vật
Hành động từ bi
chất kết dính nha khoa
nghiên cứu về việc giải thích
cuộc thi trắc nghiệm
Thu nhập lũy kế
cuộc bỏ trốn (để kết hôn)