The wooden framework supports the roof of the house.
Dịch: Khung gỗ nâng đỡ mái nhà.
They built a wooden framework for the new playground.
Dịch: Họ đã xây dựng một khung gỗ cho sân chơi mới.
cấu trúc gỗ
khung gỗ
gỗ
đóng khung
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Phố cổ Hà Nội
Nguyên liệu có nguồn gốc địa phương
sự hợp nhất, sự kết hợp
thuộc về nấm
hoạt động thần kinh
Mái ấm vững chắc
bất ngờ khi thấy
phương tiện giao thông