những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
i like you
/aɪ laɪk juː/
Tôi thích bạn
noun
steering mechanism
/ˈstɪrɪŋ ˈmɛkənɪzəm/
cơ chế lái
noun
eye drops
/aɪ drɒps/
Thuốc nhỏ mắt
noun
vehicle washing
/ˈviː.ɪ.kəl ˈwɔː.ʃɪŋ/
rửa xe
adjective
As pretty as a French doll
/æz ˈprɪti æz ə frɛntʃ dɒl/
đẹp như búp bê Pháp
verb
be detained
/biː dɪˈteɪnd/
bị giam giữ
verb
nibble
/ˈnɪb.əl/
cắn nhẹ, gặm
noun
new year
/njuː jɪr/
Tết Nguyên Đán, lễ hội đánh dấu sự khởi đầu của năm mới trong văn hóa Việt Nam.