This is a well-known brand.
Dịch: Đây là một thương hiệu đình đám.
That product is from a well-known brand.
Dịch: Sản phẩm đó đến từ một thương hiệu đình đám.
thương hiệu nổi tiếng
thương hiệu trứ danh
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
chim nhại
khoảnh khắc hồi hộp
yếu ớt, mờ nhạt
kỳ thi tốt nghiệp trung học
kỳ thi đánh giá năng lực
Văn hóa dựa trên đội nhóm
Cục Điều tra Liên bang
quỹ cộng đồng