The wedding arrangements are in full swing.
Dịch: Những sự chuẩn bị đám cưới đang diễn ra hết công suất.
Who is responsible for the wedding arrangements?
Dịch: Ai chịu trách nhiệm cho những sự chuẩn bị đám cưới?
lên kế hoạch đám cưới
những sự chuẩn bị cho đám cưới
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
ví dụ điển hình
Nước sốt ngon
Cup CLB Đông Nam Á
Vẻ đẹp đích thực
quốc gia riêng biệt
cấu trúc vốn có
phân loại chất thải
không gian chung