The waiting fans cheered as the band arrived.
Dịch: Những người hâm mộ đang chờ đợi reo hò khi ban nhạc đến.
Waiting fans camped overnight to get tickets.
Dịch: Những người hâm mộ chờ đợi cắm trại qua đêm để mua vé.
người hâm mộ mong chờ
27/09/2025
/læp/
phân tích lỗi
Tính thụ động
hợp đồng chuyển nhượng
nguy cơ tai nạn
toan tính chi li
máy tiện kim loại
Ban cố vấn
Một loại nho đỏ nổi tiếng, thường được dùng để sản xuất rượu vang đỏ.