The doctor performed a visual acuity test.
Dịch: Bác sĩ đã thực hiện kiểm tra thị lực.
The visual acuity test showed that the patient needed glasses.
Dịch: Kiểm tra thị lực cho thấy bệnh nhân cần đeo kính.
kiểm tra mắt
kiểm tra tầm nhìn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
chính sách học thuật
tách riêng đồ dùng
Cơ sở dịch vụ sinh sản
tiệc cưới
Sữa ít béo
các vệ tinh xung quanh
cắn
địa điểm câu cá