The vibrancy of the city was intoxicating.
Dịch: Sự sống động của thành phố thật hấp dẫn.
Her paintings are full of vibrancy and color.
Dịch: Những bức tranh của cô ấy tràn đầy sự sống động và màu sắc.
Sự sống động
Sự hoạt bát
Năng lượng
Sống động
Một cách sống động
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
lựa chọn của thí sinh
chủ đề buổi chụp ảnh
thể thao tốc độ
Vua phá lưới
hợp đồng lao động
Hội đồng quận
nguy hiểm cho sức khỏe
nhà bán lẻ trực tuyến