He verbalized his feelings.
Dịch: Anh ấy diễn đạt cảm xúc của mình bằng lời.
She found it hard to verbalize her thoughts.
Dịch: Cô ấy thấy khó diễn đạt suy nghĩ của mình bằng lời.
diễn đạt rõ ràng
bày tỏ
sự diễn đạt bằng lời
bằng lời nói
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Công viên nước
Viêm màng bồ đào
hai bé trai bỏng nặng
huấn luyện sức bền
phát triển tài năng
Quyền sử dụng kỳ nghỉ
sự kiện gây sửng sốt
máy tính cầm tay