She needed to vent her anger after the argument.
Dịch: Cô ấy cần bộc lộ sự tức giận sau cuộc tranh cãi.
He found a way to vent his anger through exercise.
Dịch: Anh ấy tìm ra cách để giải tỏa cơn giận qua việc tập thể dục.
thể hiện sự tức giận
giải tỏa cơn giận
sự tức giận
bộc lộ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
giá cao gấp 4 lần
vạch trần những điều hoang đường
thông cáo
ngành thiết yếu
Lễ hội năm mới
Hấp dẫn nhất
phòng quảng cáo
viêm, sưng tấy