I love to eat vegetable greens in my salad.
Dịch: Tôi thích ăn rau xanh trong món salad.
Vegetable greens are an important part of a healthy diet.
Dịch: Rau xanh là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh.
rau lá
rau củ xanh
rau củ
xanh
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
kho quân nhu
cân bằng thương mại
hợp âm si thứ
ngân hàng có lợi nhuận cao
Mạng lưới thể thao
thiết bị lưu trữ dữ liệu di động
khoa học sinh học
những tiêu chuẩn cũ