She unwaveringly supported her friends through difficult times.
Dịch: Cô ấy kiên định ủng hộ bạn bè trong những thời điểm khó khăn.
He spoke unwaveringly about his beliefs.
Dịch: Anh ấy nói một cách kiên định về niềm tin của mình.
kiên định
vững vàng
sự kiên định
27/09/2025
/læp/
nội dung gây khó chịu, nội dung gây xáo trộn
thạch anh tím
nghệ thuật hiện đại
thôi miên bằng sao
sự thanh lý
ngành công nghiệp quản lý nhiệt
tóm lại
Phim của Việt Nam