The children played unsupervised in the park.
Dịch: Bọn trẻ chơi không bị ai kèm trong công viên.
The unsupervised experiment led to unexpected results.
Dịch: Thí nghiệm không bị giám sát dẫn đến những kết quả bất ngờ.
kiểm soát tài chính trong hôn nhân