Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "unrest"

noun
civil unrest
/ˈsɪvəl ʌnˈrɛst/

bất ổn dân sự

noun
Public unrest
/ˈpʌblɪk ʌnˈrɛst/

Sự bất ổn xã hội

noun
unrestricted liberty
/ˌʌnrɪˈstrɪktɪd ˈlɪbərti/

tự do vô hạn

noun
social unrest
/ˈsoʊʃəl ʌnˈrɛst/

Bức xúc trong xã hội

adjective
unrestrained
/ˌʌnrɪˈstreɪnd/

không kiềm chế

noun
unrestricted grant
/ʌn.rɪˈstrɪk.tɪd ɡrænt/

khoản tài trợ không hạn chế

noun phrase
Unrestrained Cuisine
/ʌn.rɪˈstreɪnd kwiˈziːn/

ẩm thực phóng khoáng

noun
political unrest
/pəˈlɪtɪkəl ʌnˈrɛst/

bất ổn chính trị

noun
Unrest
/ʌnˈrest/

Sự bất ổn, sự náo động

noun
unrestricted information
/ˌʌn.rɪˈstrɪk.tɪd ɪn.fərˈmeɪ.ʃən/

thông tin không bị hạn chế, không giới hạn

adjective
unrestricted
/ʌn.rɪˈstrɪktɪd/

không bị hạn chế

adjective
be unrestrained
/bi ˌʌnrɪˈstreɪnd/

không bị kiềm chế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY